Có 2 kết quả:

藏鏡人 cáng jìng rén ㄘㄤˊ ㄐㄧㄥˋ ㄖㄣˊ藏镜人 cáng jìng rén ㄘㄤˊ ㄐㄧㄥˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) man behind the mirror
(2) puppet master
(3) string puller

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) man behind the mirror
(2) puppet master
(3) string puller

Bình luận 0